|
|
|
|
LEADER |
02374pam a22003138a 4500 |
001 |
00045223 |
005 |
20191202111216.0 |
008 |
110816s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786049652233
|c 154000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 590
|b GI108TR
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình động vật học
|c Lê Thị Thanh (ch.b.); Hoàng Thị Nghiệp, Nguyễn Thị Tình,... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|a 337 tr.
|b hình vẽ, ảnh
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Cấu tạo
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Loài
|
653 |
# |
# |
|a Động vật học
|
653 |
# |
# |
|a Đặc điểm
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng, Thị Nghiệp
|
700 |
# |
# |
|a Lê, Trọng Sơn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Oanh
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Tình
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ, Thị Như Uyên
|
700 |
# |
# |
|e Chủ biên
|a Lê, Thị Thanh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026658
|j KGT.0057929
|j KGT.0057930
|j KGT.0057931
|j KGT.0057932
|j KGT.0057933
|j KGT.0057934
|j KGT.0057935
|j KGT.0057936
|j KGT.0057937
|j KGT.0057938
|j KGT.0057939
|j KGT.0057940
|j KGT.0057941
|j KGT.0057942
|j KGT.0057943
|j KGT.0057944
|j KGT.0057945
|j KGT.0057946
|j KGT.0057947
|j KGT.0057948
|j KGT.0057949
|j KGT.0057950
|j KGT.0057951
|j KGT.0057952
|j KGT.0057953
|j KGT.0057954
|j KGT.0057955
|j KGT.0057956
|j KGT.0057957
|j KGT.0057958
|j KGT.0057959
|j KGT.0057960
|j KGT.0057961
|j KGT.0057962
|j KGT.0057963
|j KGT.0057964
|j KGT.0057965
|j KGT.0057966
|j KGT.0057967
|j KGT.0057968
|j KGT.0057969
|j KGT.0057970
|j KGT.0057971
|j KGT.0057972
|j KGT.0057973
|j KGT.0057974
|j KGT.0057975
|j KGT.0057976
|j KGT.0057977
|j KGT.0057978
|j KGT.0057979
|j KGT.0057980
|j KGT.0057981
|j KGT.0057982
|j KGT.0057983
|j KGT.0057984
|j KGT.0057985
|j KGT.0057986
|j KGT.0057987
|j KGT.0057988
|j KGT.0057989
|j KGT.0057990
|j KGT.0057991
|j KGT.0057992
|j KGT.0057993
|j KGT.0057994
|j KGT.0057995
|j KGT.0057996
|j KGT.0057997
|j KGT.0057998
|j KGT.0057999
|j KGT.0058000
|j KGT.0058001
|j KGT.0058002
|j KGT.0058003
|j KGT.0058004
|j KGT.0058005
|j KGT.0058006
|j KGT.0058007
|j KGT.0058008
|j KGT.0058009
|j KGT.0058010
|j KGT.0058011
|j KGT.0058012
|j KGT.0058013
|j KGT.0058014
|j KGT.0058015
|j KGT.0058016
|j KGT.0058017
|j KGT.0058018
|j KGT.0058019
|j KGT.0058020
|j KGT.0058021
|j KGT.0058022
|j KGT.0058023
|j KGT.0058024
|j KGT.0058025
|j KGT.0058026
|
910 |
# |
# |
|d 2/12/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|