|
|
|
|
LEADER |
01339pam a22002538a 4500 |
001 |
00045406 |
008 |
170505s1996 ||||||engsd |
005 |
20200309100303.0 |
020 |
# |
# |
|a 978 604 974 234 7
|c 120 000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
0 |
4 |
|a 580.1
|b PH121L
|
100 |
# |
# |
|a Lê, Thị Trễ
|
245 |
1 |
0 |
|c Lê Thị Trễ (chủ biên); Lê Tuấn Anh; Phạm Thị Thanh Mai; Hoàng Xuân Thảo
|a Phân loại học thực vật
|
260 |
# |
# |
|a Huế
|b Đại học Huế
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 263 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Phan loại học
|
653 |
# |
# |
|a Thực vật
|
653 |
# |
# |
|a Sinh học
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Xuân Thảo
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Tuấn Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thị Thanh Mai
|
852 |
# |
# |
|j KD.0026701
|j KM.0033392
|j KM.0033393
|j KM.0033394
|j KM.0033395
|j KM.0033396
|j KM.0033397
|j KM.0033398
|j KM.0033399
|j KM.0033400
|j KM.0033401
|j KM.0033402
|j KM.0033403
|j KM.0033404
|j KM.0033405
|j KM.0033406
|j KM.0033407
|j KM.0033408
|j KM.0033409
|j KM.0033410
|j KM.0033411
|j KM.0033412
|j KM.0033413
|j KM.0033414
|j KM.0033415
|j KM.0033416
|j KM.0033417
|j KM.0033418
|j KM.0033419
|j KM.0033420
|j KM.0033421
|j KM.0033422
|j KM.0033423
|j KM.0033424
|j KM.0033425
|j KM.0033426
|j KM.0033427
|j KM.0033428
|j KM.0033429
|j KM.0033430
|j KM.0033431
|
910 |
# |
# |
|d 9/3/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|