|
|
|
|
LEADER |
01852pam a22002658a 4500 |
001 |
00045408 |
008 |
170505s1996 ||||||engsd |
005 |
20200309100316.0 |
020 |
# |
# |
|a 978 604 018143 5
|c 62000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
0 |
4 |
|a 510.7
|b M458S
|
100 |
# |
# |
|a Lê, Ngọc Sơn
|
245 |
1 |
0 |
|c Lê Ngọc Sơn; Nguyễn Dương Hoàng
|a Một số vấn đề về lí luận và thực hành dạy học Môn Toán
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Trung học phổ thông
|
653 |
# |
# |
|a Trung học cơ sở
|
653 |
# |
# |
|a Lí luận
|
653 |
# |
# |
|a Môn toán
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Dương Hoàng
|
852 |
# |
# |
|j KM.0033452
|j KM.0033453
|j KM.0033454
|j KM.0033455
|j KM.0033456
|j KM.0033457
|j KM.0033458
|j KM.0033459
|j KM.0033460
|j KM.0033461
|j KM.0033462
|j KM.0033463
|j KM.0033464
|j KM.0033465
|j KM.0033466
|j KM.0033467
|j KM.0033468
|j KM.0033469
|j KM.0033470
|j KM.0033471
|j KM.0033472
|j KM.0033473
|j KM.0033474
|j KM.0033475
|j KM.0033476
|j KM.0033477
|j KM.0033478
|j KM.0033479
|j KM.0033480
|j KM.0033481
|j KM.0033482
|j KM.0033483
|j KM.0033484
|j KM.0033485
|j KM.0033486
|j KM.0033487
|j KM.0033488
|j KM.0033489
|j KM.0033490
|j KM.0033491
|j KM.0033492
|j KM.0033493
|j KM.0033494
|j KM.0033495
|j KM.0033496
|j KM.0033497
|j KM.0033498
|j KM.0033499
|j KM.0033500
|j KM.0033501
|j KM.0033502
|j KM.0033503
|j KM.0033504
|j KM.0033505
|j KM.0033506
|j KM.0033507
|j KM.0033508
|j KM.0033509
|j KM.0033510
|j KM.0033511
|j KM.0033512
|j KM.0033513
|j KM.0033514
|j KM.0033515
|j KM.0033516
|j KM.0033517
|j KM.0033518
|j KM.0033519
|j KM.0033520
|j KM.0033521
|j KM.0033522
|j KM.0033523
|j KM.0033524
|j KM.0033525
|j KM.0033526
|j KM.0033527
|j KM.0033528
|j KM.0033529
|j KD.0026737
|j KD.0026703
|
910 |
# |
# |
|d 9/3/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|