|
|
|
|
LEADER |
00899nam a22002538a 4500 |
001 |
00045434 |
005 |
20200506100529.0 |
008 |
200417s2020####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|a 9786045750926
|c 14000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.597 08
|b L504QU
|
110 |
# |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật Quốc tịch Việt Nam (hiện hành) (Sửa đổi, bổ sung năm 2014)
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|a 40 tr.
|b minh họa
|c 19 cm
|
653 |
# |
# |
|a Luật quốc tịch
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0033580
|j KM.0033581
|j KD.0026707
|j KM.0033579
|
910 |
# |
# |
|d 6/5/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|