|
|
|
|
LEADER |
01374pam a22002658a 4500 |
001 |
00045486 |
005 |
20200527150525.0 |
008 |
170227s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786049567960
|c 128000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T550NG
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Hoàng Anh
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ ngữ nghề cá vùng Đồng Tháp Mười dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hóa
|b Sách chuyên khảo
|c Trần Hoàng Anh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học xã hội
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 215 tr.
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Đồng Tháp Mười
|
653 |
# |
# |
|a Nghề cá
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Sách chuyên khảo
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
852 |
# |
# |
|j KM.0033569
|j KM.0033916
|j KM.0033567
|j KM.0033915
|j KM.0033566
|j KM.0033565
|j KM.0033914
|j KM.0033571
|j KM.0033570
|j KM.0033556
|j KM.0033903
|j KM.0033907
|j KM.0033553
|j KM.0033908
|j KM.0033912
|j KM.0033906
|j KM.0033555
|j KM.0033902
|j KM.0033905
|j KM.0033557
|j KM.0033904
|j KM.0033552
|j KM.0033554
|j KM.0033913
|j KM.0033917
|j KM.0033558
|j KM.0033562
|j KM.0033910
|j KM.0033934
|j KM.0033559
|j KM.0033561
|j KM.0033563
|j KM.0033564
|j KM.0033568
|j KM.0033909
|j KM.0033911
|j KD.0026735
|j KM.0033560
|j KM.0033918
|
910 |
0 |
# |
|d 18/5/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|