|
|
|
|
LEADER |
01633pam a22002298a 4500 |
001 |
00045605 |
005 |
20200626100601.0 |
008 |
171004s2017 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786049653582
|c 85000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 1
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Lê, Hoàng Mai
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình đại số đại cương
|c Lê Hoàng Mai (ch.b); Ngô Tấn Phúc
|
260 |
# |
# |
|b Đại học Cần Thơ
|a Cần Thơ
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 145 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Đại số đại cương
|
700 |
# |
# |
|a Ngô, Tấn Phúc
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0059305
|j KGT.0059306
|j KGT.0059307
|j KGT.0059308
|j KGT.0059309
|j KGT.0059310
|j KGT.0059311
|j KGT.0059312
|j KGT.0059313
|j KGT.0059314
|j KGT.0059315
|j KGT.0059316
|j KGT.0059317
|j KGT.0059318
|j KGT.0059319
|j KGT.0059320
|j KGT.0059321
|j KGT.0059322
|j KGT.0059323
|j KGT.0059324
|j KGT.0059325
|j KGT.0059326
|j KGT.0059327
|j KGT.0059328
|j KGT.0059329
|j KGT.0059330
|j KGT.0059331
|j KGT.0059332
|j KGT.0059333
|j KGT.0059334
|j KGT.0059335
|j KGT.0059336
|j KGT.0059337
|j KGT.0059338
|j KGT.0059339
|j KGT.0059340
|j KGT.0059341
|j KGT.0059342
|j KGT.0059343
|j KGT.0059344
|j KGT.0059345
|j KGT.0059346
|j KGT.0059347
|j KGT.0059348
|j KGT.0059349
|j KGT.0059350
|j KGT.0059351
|j KGT.0059352
|j KGT.0059353
|j KGT.0059354
|j KGT.0059355
|j KGT.0059356
|j KGT.0059357
|j KGT.0059358
|j KGT.0059359
|j KGT.0059360
|j KGT.0059361
|j KGT.0059362
|j KGT.0059363
|j KGT.0059364
|j KGT.0059365
|j KGT.0059366
|j KGT.0059367
|j KGT.0059368
|j KD.0027248
|j KGT.0059370
|j KGT.0059369
|
910 |
0 |
# |
|d 26/6/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|