|
|
|
|
LEADER |
01983pam a22003018a 4500 |
001 |
00045640 |
005 |
20200723150759.0 |
008 |
130409s2011 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 111000
|a 9786049653605
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 546.071
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình hóa học các nguyên tố kim loại
|c Bùi Văn Thắng (ch.b.); Phạm Minh Xuân, Đặng Thị Thu Liễu,.. [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 232 tr.
|c 29 cm
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tố kim loại
|
653 |
# |
# |
|a Hóa vô cơ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Trạng thái
|
653 |
# |
# |
|a Tính chất
|
700 |
# |
# |
|a Bùi, Văn Thắng
|e Chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Văn Hưng
|
700 |
# |
# |
|a Phạm, Minh Xuân
|
700 |
# |
# |
|a Trần, Thị Ngọc Anh
|
700 |
# |
# |
|a Trần, Thị Xuân Mai
|
700 |
# |
# |
|a Đặng, Thị Thu Liễu
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0059870
|j KGT.0059871
|j KGT.0059872
|j KGT.0059873
|j KGT.0059874
|j KGT.0059875
|j KGT.0059876
|j KGT.0059877
|j KGT.0059878
|j KGT.0059879
|j KGT.0059880
|j KGT.0059881
|j KGT.0059882
|j KGT.0059883
|j KGT.0059884
|j KGT.0059885
|j KGT.0059886
|j KGT.0059887
|j KGT.0059888
|j KGT.0059889
|j KGT.0059890
|j KGT.0059891
|j KGT.0059892
|j KGT.0059893
|j KGT.0059894
|j KGT.0059895
|j KGT.0059896
|j KGT.0059897
|j KGT.0059898
|j KGT.0059899
|j KGT.0059900
|j KGT.0059901
|j KGT.0059902
|j KGT.0059903
|j KGT.0059904
|j KGT.0059905
|j KGT.0059906
|j KGT.0059907
|j KGT.0059908
|j KGT.0059909
|j KGT.0059910
|j KGT.0059911
|j KGT.0059912
|j KGT.0059913
|j KGT.0059914
|j KGT.0059915
|j KGT.0059916
|j KGT.0059917
|j KGT.0059918
|j KGT.0059919
|j KGT.0059920
|j KGT.0059921
|j KGT.0059922
|j KGT.0059923
|j KGT.0059924
|j KGT.0059925
|j KGT.0059926
|j KGT.0059927
|j KGT.0059928
|j KGT.0059929
|j KGT.0059930
|j KGT.0059931
|j KGT.0059932
|j KGT.0059933
|j KGT.0059934
|j KGT.0059935
|j KGT.0059936
|j KGT.0059937
|j KD.0027271
|
910 |
# |
# |
|d 23/7/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|