|
|
|
|
LEADER |
02633pam a22003738a 4500 |
001 |
00045653 |
005 |
20201109141114.0 |
008 |
171004s2017 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 50000
|a 9786049744594
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 335.434 6
|b H561D
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách tham khảo
|a Hướng dẫn học và ôn tập môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
|c Đoàn Sỹ Tuấn, Nguyễn Minh Hải, Trần Trọng Đạo (ch.b); Mai Thu Trang,.. [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|b Đại học Huế
|a Huế
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 193 tr.
|c 21 cm
|b minh họa
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục cuối mỗi trang
|
653 |
# |
# |
|a Hướng dẫn
|
653 |
# |
# |
|a Sách tham khảo
|
653 |
# |
# |
|a Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
653 |
# |
# |
|a Ôn tập
|
700 |
# |
# |
|a Cao, Thành Tấn
|
700 |
# |
# |
|a Chu, Thị Liễu
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn, Sỹ Tuấn
|e Chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng, Thị Thúy
|
700 |
# |
# |
|a Lê, Thị Lệ Hoa
|
700 |
# |
# |
|a Mai, Thu Trang
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Hữu Tâm
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Minh Hải
|e Chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Hải Yến
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Thu Thủy
|
700 |
# |
# |
|a Ngô, Thị Hường
|
700 |
# |
# |
|a Trần, Trọng Đạo
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|j KM.0034554
|j KM.0034659
|j KM.0034658
|j KM.0034660
|j KM.0034661
|j KM.0034555
|j KM.0034557
|j KM.0034532
|j KM.0034533
|j KM.0034534
|j KM.0034535
|j KM.0034536
|j KM.0034537
|j KM.0034538
|j KM.0034539
|j KM.0034540
|j KM.0034541
|j KM.0034542
|j KM.0034543
|j KM.0034544
|j KM.0034545
|j KM.0034546
|j KM.0034547
|j KM.0034548
|j KM.0034549
|j KM.0034550
|j KM.0034551
|j KM.0034552
|j KM.0034556
|j KM.0034553
|j KM.0034561
|j KM.0034656
|j KM.0034560
|j KM.0034559
|j KM.0034558
|j KM.0034657
|j KM.0034655
|j KM.0034654
|j KM.0034593
|j KM.0034594
|j KM.0034595
|j KM.0034596
|j KM.0034597
|j KM.0034598
|j KM.0034599
|j KM.0034600
|j KM.0034601
|j KM.0034602
|j KM.0034603
|j KM.0034604
|j KM.0034605
|j KM.0034606
|j KM.0034607
|j KM.0034608
|j KM.0034609
|j KM.0034610
|j KM.0034611
|j KM.0034612
|j KM.0034613
|j KM.0034614
|j KM.0034615
|j KM.0034616
|j KM.0034617
|j KM.0034618
|j KM.0034619
|j KM.0034620
|j KM.0034621
|j KM.0034622
|j KM.0034623
|j KM.0034624
|j KM.0034625
|j KM.0034626
|j KM.0034627
|j KM.0034628
|j KM.0034629
|j KM.0034630
|j KM.0034631
|j KM.0034632
|j KM.0034633
|j KM.0034634
|j KM.0034635
|j KM.0034636
|j KM.0034637
|j KM.0034638
|j KM.0034639
|j KM.0034640
|j KM.0034641
|j KM.0034642
|j KM.0034643
|j KM.0034644
|j KM.0034645
|j KM.0034646
|j KM.0034647
|j KM.0034648
|j KM.0034649
|j KM.0034650
|j KM.0034651
|j KM.0034652
|j KM.0034653
|j KD.0027487
|
910 |
0 |
# |
|d 10/11/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|