|
|
|
|
LEADER |
01395pam a22002418a 4500 |
001 |
00045702 |
005 |
20200826080802.0 |
008 |
110601s1981 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 150000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|b H411Đ
|a 372.1
|
100 |
0 |
# |
|a Lê, Thị Mỹ Trà
|
245 |
0 |
0 |
|a Hoạt động trải nghiệm ở tiểu học
|c Lê Thị Mỹ Trà
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 153 tr.
|c 27 cm.
|
541 |
# |
# |
|a Nhập 33 quyển, còn lại là tặng
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động trải nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Học sinh
|
852 |
# |
# |
|j KM.0034352
|j KM.0034353
|j KM.0034354
|j KM.0034355
|j KM.0034356
|j KM.0034357
|j KM.0034358
|j KM.0034359
|j KM.0034360
|j KM.0034361
|j KM.0034362
|j KM.0034363
|j KM.0034364
|j KM.0034365
|j KM.0034366
|j KM.0034367
|j KM.0034368
|j KM.0034369
|j KM.0034370
|j KM.0034371
|j KM.0034372
|j KM.0034373
|j KM.0034374
|j KM.0034375
|j KM.0034376
|j KM.0034377
|j KM.0034378
|j KM.0034379
|j KM.0034380
|j KM.0034381
|j KM.0034382
|j KM.0034383
|j KM.0034384
|j KM.0034385
|j KM.0034386
|j KM.0034387
|j KM.0034388
|j KM.0034389
|j KM.0034390
|j KM.0034391
|j KM.0034392
|j KM.0034393
|j KM.0034394
|j KM.0034395
|j KM.0034396
|j KM.0034397
|j KM.0034398
|j KM.0034399
|j KM.0034400
|j KD.0027302
|
910 |
# |
# |
|d 25/08/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|