|
|
|
|
LEADER |
02360pam a22002898a 4500 |
001 |
00045795 |
008 |
161206s2016 ||||||viesd |
005 |
20201009101024.0 |
020 |
# |
# |
|a 9786043001068
|c 50000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.7
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình lí luận dạy học toán tiểu học
|c Lê Thị Tuyết Trinh, Trần Trung (đồng chủ biên); Phạm Thị Kim Châu, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 183 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Lí luận dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Duy Cường
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Tuyết Trinh
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Kiều
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Trúc Minh
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thị Kim Châu
|
700 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Trần, Trung
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0060091
|j KGT.0060092
|j KGT.0060093
|j KGT.0060094
|j KGT.0060095
|j KGT.0060096
|j KGT.0060097
|j KGT.0060098
|j KGT.0060099
|j KGT.0060100
|j KGT.0060101
|j KGT.0060102
|j KGT.0060103
|j KGT.0060104
|j KGT.0060105
|j KGT.0060106
|j KGT.0060107
|j KGT.0060108
|j KGT.0060109
|j KGT.0060110
|j KGT.0060111
|j KGT.0060112
|j KGT.0060113
|j KGT.0060114
|j KGT.0060115
|j KGT.0060116
|j KGT.0060117
|j KGT.0060118
|j KGT.0060119
|j KGT.0060120
|j KD.0027296
|j KGT.0060371
|j KGT.0060372
|j KGT.0060373
|j KGT.0060374
|j KGT.0060375
|j KGT.0060376
|j KGT.0060377
|j KGT.0060390
|j KGT.0060391
|j KGT.0060392
|j KGT.0060393
|j KGT.0060394
|j KGT.0060395
|j KGT.0060396
|j KGT.0060397
|j KGT.0060398
|j KGT.0060399
|j KGT.0060400
|j KGT.0060401
|j KGT.0060402
|j KGT.0060403
|j KGT.0060404
|j KGT.0060405
|j KGT.0060406
|j KGT.0060407
|j KGT.0060408
|j KGT.0060409
|j KGT.0060410
|j KGT.0060411
|j KGT.0060412
|j KGT.0060413
|j KGT.0060414
|j KGT.0060415
|j KGT.0060416
|j KGT.0060417
|j KGT.0060418
|j KGT.0060419
|j KGT.0060420
|j KGT.0060421
|j KGT.0060422
|j KGT.0060423
|j KGT.0060424
|j KGT.0060425
|j KGT.0060426
|j KGT.0060427
|j KGT.0060428
|j KGT.0060429
|j KGT.0060430
|j KGT.0060431
|j KGT.0060432
|j KGT.0060433
|j KGT.0060434
|j KGT.0060435
|j KGT.0060436
|j KGT.0060437
|j KGT.0060438
|j KGT.0060439
|j KGT.0060440
|j KGT.0060441
|j KGT.0060442
|j KGT.0060443
|j KGT.0060444
|j KGT.0060445
|j KGT.0060446
|j KGT.0060447
|j KGT.0060448
|j KGT.0060449
|
910 |
# |
# |
|d 3/9/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|