|
|
|
|
LEADER |
01029pam a22003018a 4500 |
001 |
00045809 |
005 |
20200910090948.0 |
008 |
110813s2006 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 14000
|a 9786040184047
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 372.6
|b T306V
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng việt 5
|c Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười bốn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|b tranh vẽ
|a 172 tr.
|c 24 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
# |
|a Lớp 5
|
650 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Hữu Tỉnh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Phương Nga
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Hạnh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Ly Kha
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Thị Lanh
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0060453
|
910 |
# |
# |
|d 10/9/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|