|
|
|
|
LEADER |
00850pam a22002418a 4500 |
001 |
00045821 |
005 |
20200928100929.0 |
008 |
110419s2004 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 350000
|a 9786045858066
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 315.978 9
|b N304GI
|
110 |
1 |
# |
|a Cục thống kê tỉnh Đồng Tháp
|
245 |
0 |
0 |
|a Niên giám thống kê Đồng Tháp năm 2019
|b Statistical yearbook of Dong Thap 2019
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh
|c 2019
|
300 |
# |
# |
|a 434 tr.
|c 25 cm
|
653 |
# |
# |
|a 2019
|
653 |
# |
# |
|a Niên giám thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Sách song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Đồng Tháp
|
852 |
# |
# |
|j KM.0034568
|j KD.0027332
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|