|
|
|
|
LEADER |
02354pam a22002898a 4500 |
001 |
00045905 |
005 |
20201029081008.0 |
008 |
130409s2011 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786049653988
|c 85000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 004
|b GI108TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình tin học căn bản
|c Đặng Quốc Bảo (ch.b.); Nguyễn Thị Ngọc Chi, Nguyễn Thị Mỹ Dung, .. [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a xvi, 239 tr.
|c 28 cm
|
653 |
# |
# |
|a Microsoft office
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Máy tính điện tử
|
653 |
# |
# |
|a Tin học căn bản
|
653 |
# |
# |
|a Phần mềm
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Mỹ Dung
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Ngọc Chi
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Như Quyến
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thị Thanh Thảo
|
700 |
# |
# |
|a Đặng, Quốc Bảo
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0060649
|j KGT.0060650
|j KD.0027481
|j KGT.0060714
|j KGT.0060715
|j KGT.0060716
|j KGT.0060717
|j KGT.0060718
|j KGT.0060719
|j KGT.0060720
|j KGT.0060721
|j KGT.0060722
|j KGT.0060723
|j KGT.0060724
|j KGT.0060725
|j KGT.0060726
|j KGT.0060727
|j KGT.0060728
|j KGT.0060729
|j KGT.0060730
|j KGT.0060731
|j KGT.0060732
|j KGT.0060733
|j KGT.0060734
|j KGT.0060735
|j KGT.0060736
|j KGT.0060737
|j KGT.0060738
|j KGT.0060739
|j KGT.0060741
|j KGT.0060747
|j KGT.0060651
|j KGT.0060652
|j KGT.0060653
|j KGT.0060654
|j KGT.0060655
|j KGT.0060656
|j KGT.0060657
|j KGT.0060658
|j KGT.0060659
|j KGT.0060660
|j KGT.0060661
|j KGT.0060662
|j KGT.0060663
|j KGT.0060664
|j KGT.0060665
|j KGT.0060666
|j KGT.0060667
|j KGT.0060668
|j KGT.0060669
|j KGT.0060670
|j KGT.0060671
|j KGT.0060672
|j KGT.0060673
|j KGT.0060674
|j KGT.0060675
|j KGT.0060676
|j KGT.0060677
|j KGT.0060678
|j KGT.0060679
|j KGT.0060680
|j KGT.0060681
|j KGT.0060682
|j KGT.0060683
|j KGT.0060684
|j KGT.0060685
|j KGT.0060686
|j KGT.0060687
|j KGT.0060688
|j KGT.0060689
|j KGT.0060690
|j KGT.0060691
|j KGT.0060692
|j KGT.0060693
|j KGT.0060694
|j KGT.0060695
|j KGT.0060696
|j KGT.0060697
|j KGT.0060698
|j KGT.0060699
|j KGT.0060700
|j KGT.0060701
|j KGT.0060702
|j KGT.0060703
|j KGT.0060704
|j KGT.0060705
|j KGT.0060706
|j KGT.0060707
|j KGT.0060708
|j KGT.0060709
|j KGT.0060710
|j KGT.0060711
|j KGT.0060712
|j KGT.0060713
|j KGT.0060749
|j KGT.0060746
|j KGT.0060748
|j KGT.0060740
|j KGT.0060744
|
910 |
# |
# |
|d 29/10/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|