|
|
|
|
LEADER |
01033pam a22002778a 4500 |
001 |
00046027 |
005 |
20201130101159.0 |
008 |
170516s1996 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 120000
|a 9786040218810
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 909.8
|b L302S
|
100 |
1 |
# |
|a Kondo, Jiro
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử thế giới
|c Jiro Kondo (chủ biên); Ibuki Kosaka (tranh); Nguyễn Yến Nhi (dịch)
|n Tập 9
|p Tranh giành thuộc địa và các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc tại châu Á
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 172 tr.
|c 24 cm
|
653 |
# |
# |
|a Châu Á
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Văn minh
|
653 |
# |
# |
|a Truyện tranh
|
653 |
# |
# |
|a Thuộc địa
|
653 |
# |
# |
|a Sự kiện
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Yến Nhi
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Kosaka, Ibuki
|e Tranh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027570
|
910 |
# |
# |
|d 30/11/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|