|
|
|
|
LEADER |
00978pam a22002778a 4500 |
001 |
00046112 |
005 |
20201209091205.0 |
008 |
170516s2016 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b B103T
|a 519.2
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Khánh Luận
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập xác suất thông kê
|c Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao
|
260 |
# |
# |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|c 2008
|b Thống kê
|
300 |
# |
# |
|a 312 tr.
|c 24 cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
541 |
# |
# |
|a tặng, giá bìa 46500
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Giải toán
|
653 |
# |
# |
|a Hướng dẫn
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất thống kê
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn, Thanh Sơn
|
700 |
# |
# |
|a Phạm, Trí Cao
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027653
|
910 |
# |
# |
|d 09/12/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|