|
|
|
|
LEADER |
02302pam a22002898a 4500 |
001 |
00046116 |
005 |
20201214091215.0 |
008 |
150416s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786049653728
|c 60000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 531.071
|b GI108TR
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình cơ học 1
|c Lê Thị Ngọc Tú (ch.b.); Phạm Thị Mỹ Hạnh, Hà Thái Thủy Lê,.. [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 148 tr.
|c 28 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Năng lượng
|
653 |
# |
# |
|a Động lực học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Hà, Thái Thủy Lê
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thiết Trường
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Thị Mỹ Hạnh
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Thanh Thư
|
700 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Lê, Thị Ngọc Tú
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027658
|j KGT.0060912
|j KGT.0060815
|j KGT.0060816
|j KGT.0060817
|j KGT.0060818
|j KGT.0060819
|j KGT.0060820
|j KGT.0060821
|j KGT.0060822
|j KGT.0060823
|j KGT.0060824
|j KGT.0060825
|j KGT.0060826
|j KGT.0060827
|j KGT.0060828
|j KGT.0060829
|j KGT.0060830
|j KGT.0060831
|j KGT.0060832
|j KGT.0060833
|j KGT.0060834
|j KGT.0060835
|j KGT.0060836
|j KGT.0060837
|j KGT.0060911
|j KGT.0060838
|j KGT.0060839
|j KGT.0060840
|j KGT.0060841
|j KGT.0060842
|j KGT.0060843
|j KGT.0060844
|j KGT.0060845
|j KGT.0060846
|j KGT.0060847
|j KGT.0060848
|j KGT.0060849
|j KGT.0060850
|j KGT.0060851
|j KGT.0060852
|j KGT.0060853
|j KGT.0060854
|j KGT.0060855
|j KGT.0060856
|j KGT.0060857
|j KGT.0060858
|j KGT.0060859
|j KGT.0060860
|j KGT.0060861
|j KGT.0060862
|j KGT.0060863
|j KGT.0060864
|j KGT.0060865
|j KGT.0060866
|j KGT.0060867
|j KGT.0060868
|j KGT.0060869
|j KGT.0060870
|j KGT.0060871
|j KGT.0060872
|j KGT.0060873
|j KGT.0060874
|j KGT.0060875
|j KGT.0060876
|j KGT.0060877
|j KGT.0060878
|j KGT.0060879
|j KGT.0060880
|j KGT.0060881
|j KGT.0060882
|j KGT.0060883
|j KGT.0060884
|j KGT.0060885
|j KGT.0060886
|j KGT.0060887
|j KGT.0060888
|j KGT.0060889
|j KGT.0060890
|j KGT.0060891
|j KGT.0060892
|j KGT.0060893
|j KGT.0060894
|j KGT.0060895
|j KGT.0060896
|j KGT.0060897
|j KGT.0060898
|j KGT.0060899
|j KGT.0060900
|j KGT.0060901
|j KGT.0060902
|j KGT.0060903
|j KGT.0060904
|j KGT.0060905
|j KGT.0060906
|j KGT.0060907
|j KGT.0060908
|j KGT.0060909
|j KGT.0060910
|
910 |
0 |
# |
|d 14/12/2020
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|