|
|
|
|
LEADER |
00854pam a22002418a 4500 |
001 |
00046235 |
005 |
20210114160104.0 |
008 |
110803s1997 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 48000
|a 9786040193971
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b T306V
|a 495.922
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Minh Toán
|e Chủ Biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Việt thực hành
|c Bùi Minh Toán (ch.b.);Lê A, Đỗ Việt Hùng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai mươi
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thực Hành
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Văn Bản
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Việt Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Lê A
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0061015
|j KGT.0061014
|j KGT.0061013
|j KD.0027738
|j KGT.0061016
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|