|
|
|
|
LEADER |
00845pam a22002298a 4500 |
001 |
00046243 |
008 |
161019s2015 ||||||Viesd |
005 |
20210120150133.0 |
020 |
# |
# |
|a 9786045753934
|c 17000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 342.597
|b L504T
|
110 |
# |
# |
|a Việt Nam (CHXHCH). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật tổ chức chính phủ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 60 tr.
|c 19 cm
|
653 |
# |
# |
|a Luật tổ chức chính phủ
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027746
|j KM.0034931
|j KM.0034932
|
910 |
# |
# |
|d 20/01/2021
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|