|
|
|
|
LEADER |
01034pam a22002658a 4500 |
001 |
00046252 |
005 |
20210120160154.0 |
008 |
210120s2020####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|a 9786045758311
|c 34000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
0 |
4 |
|a 342.597
|b L504T
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật Tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2019)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 156tr.
|c 19cm
|
653 |
# |
# |
|a Luật Tổ chức chính quyền
|
653 |
# |
# |
|a Địa phương
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
655 |
# |
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0034961
|j KD.0027760
|j KM.0034962
|
920 |
|
|
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
930 |
|
|
|a 469001
|b 02/10/2020
|
941 |
|
|
|a TW
|b XH
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|