|
|
|
|
LEADER |
01013pam a22002658a 4500 |
001 |
00046262 |
008 |
210120s2017####-vm#################vie|d |
005 |
20210120160156.0 |
020 |
# |
# |
|a 9786045760161
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
0 |
4 |
|a 343.597
|b L504K
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật Kiểm toán nhà nước (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 76tr.
|c 19cm
|
653 |
# |
# |
|a Luật kiểm toán nhà nước
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
655 |
# |
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027762
|j KM.0034966
|j KM.0034965
|
920 |
|
|
|a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
|
930 |
|
|
|a 388752
|b 31/05/2017
|
941 |
|
|
|b XH
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|