|
|
|
|
LEADER |
00865nam a22002418a 4500 |
001 |
00046263 |
005 |
20210120160154.0 |
008 |
171101s2017####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 48000
|a 9786045760505
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
# |
# |
|a 346.597 04
|b L504S
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (CHXHCN) Luật lệ và sắc lệnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật sở hữu trí tuệ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019)
|
260 |
# |
# |
|b Chính trị Quốc gia
|c 2020
|a Hà Nội
|
300 |
# |
# |
|a 236tr.
|c 19cm
|
653 |
# |
# |
|a Luật sở hữu trí tuệ
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0034967
|j KD.0027763
|j KM.0034968
|
910 |
0 |
# |
|d 20/01/2021
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|