|
|
|
|
LEADER |
01044pam a22002778a 4500 |
001 |
00046434 |
005 |
20210222150245.0 |
008 |
141107s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 590000
|a 978604844444
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|b 46.890 mục từ
|a Từ điển Tiếng Việt
|c Hoàng Phê (ch.b.); Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương,... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đà Nẵng; Trung tâm Từ điển học
|c 2020
|
300 |
# |
# |
|a 1890tr.
|c 24cm
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Phê
|e Chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Tuyền Linh
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Thủy
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Xuân Lương
|
700 |
# |
# |
|a Đào Thị Minh Thu
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thanh Hòa
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027823
|j KM.0035098
|j KM.0035099
|
910 |
# |
# |
|d 22/02/2021
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|