|
|
|
|
LEADER |
01105pam a22002778a 4500 |
001 |
00046536 |
005 |
20210319090358.0 |
008 |
210318s2008####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|a 9786048501532
|c 168000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613
|b GI108TR
|
100 |
# |
# |
|a Vũ, Chung Thủy
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao
|b Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng Thể dục Thể thao
|c Vũ Chung Thủy, Bùi Quang Ngọc (ch.b.)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục Thể thao
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 307tr.
|c 27cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Vệ sinh
|
653 |
# |
# |
|a Thể dục thể thao
|
655 |
# |
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi Quang Ngọc
|e ch.b.
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027907
|
910 |
# |
# |
|d 19/03/2021
|
930 |
|
|
|a 235528
|
941 |
|
|
|b KT
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|