|
|
|
|
LEADER |
01174pam a22003018a 4500 |
001 |
00046537 |
005 |
20210319090309.0 |
008 |
210318s2008####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 127000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 615.8
|b X401B
|
100 |
# |
# |
|a Lê, Hữu Hưng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Xoa bóp thể thao và sức khỏe
|b Dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục Thể thao
|c Lê Hữu Hưng (cbh.b.); Vũ Chung Thủy, Nguyễn Thanh Nhàn (b.s.)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục Thể thao
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 335tr.
|c 27cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Thể dục thể thao
|
653 |
# |
# |
|a Điều trị
|
653 |
# |
# |
|a Xoa bóp
|
655 |
# |
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thanh Nhàn
|e b.s.
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Chung Thủy
|e b.s.
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027908
|
910 |
# |
# |
|d 19/03/2021
|
930 |
|
|
|a 235528
|
941 |
|
|
|b KT
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|