|
|
|
|
LEADER |
01198pam a22003018a 4500 |
001 |
00046538 |
005 |
20210319090351.0 |
008 |
210318s2008####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 150000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 615.8
|b H452PH
|
100 |
# |
# |
|a Lê, Hữu Hưng
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Hồi phục và vật lý trị liệu
|b Dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục Thể thao
|c Lê Hữu Hưng (cbh.b.); Vũ Chung Thủy, Nguyễn Thanh Nhàn (b.s.)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thể dục Thể thao
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 375tr.
|c 27cm
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh
|
653 |
# |
# |
|a Hồi phục
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý điều trị
|
653 |
# |
# |
|a Thể dục thể thao
|
655 |
# |
7 |
|2 Bộ TK TVQG
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thanh Nhàn
|e b.s.
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Chung Thủy
|e b.s.
|
852 |
# |
# |
|j KD.0027909
|
910 |
# |
# |
|d 19/03/2021
|
930 |
|
|
|a 235528
|
941 |
|
|
|b KT
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|