|
|
|
|
LEADER |
01067nam a22002898a 4500 |
001 |
40140 |
005 |
.0 |
008 |
171103s2007####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 111000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 577.6
|b C460S
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Ngọc Thanh
|
242 |
2 |
1 |
|a Fundamentals of hydrobiolgy
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ sở thủy sinh học
|c Đặng Ngọc Thanh; Hồ Thanh Hải
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Khoa học tự nhiên và Công nghệ
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 614 tr.
|c 24 cm.
|e Minh họa
|
490 |
# |
# |
|a Bộ sách chuyên khảo tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Nước ngọt
|
653 |
# |
# |
|a Sách chuyên khảo
|
653 |
# |
# |
|a sinh thái học
|
653 |
# |
# |
|a thủy sinh vật
|
700 |
1 |
# |
|a Hồ Thanh Hải
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022294
|j KM.0023300
|
910 |
# |
# |
|b dtchanh
|d 03/11/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|