|
|
|
|
LEADER |
01056nam a22003138a 4500 |
001 |
40276 |
005 |
.0 |
008 |
171122s2012####-vm#################vie|d |
020 |
# |
# |
|c 35000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597
|b H428Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thanh Xuân
|
245 |
1 |
0 |
|a Hỏi - Đáp chính sách của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo
|c Nguyễn Thanh Xuân, Vũ Văn Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 194 tr.
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 172-178
|
653 |
# |
# |
|a Chính sách
|
653 |
# |
# |
|a Hỏi đáp
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tôn giáo
|
653 |
# |
# |
|a Tín ngưỡng
|
653 |
# |
# |
|a Nhà nước
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Ngọc Quỳnh
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Văn Hoàng Hà
|
852 |
# |
# |
|j KD.0022859
|j KM.0023611
|
910 |
# |
# |
|b ltkchi
|d 22/11/2017
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|