|
|
|
|
LEADER |
00807nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_100788 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 17500
|
082 |
|
|
|a 620.0046
|
082 |
|
|
|b T502
|
100 |
|
|
|a Phạm, Ngọc Tuấn
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Ngọc Tuấn
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Kỹ thuật bảo trì công nghiệp,Quản lý kỹ thuật bảo trì công nghiệp
|
526 |
|
|
|b KC262,CN414
|
650 |
|
|
|a Maintainability ( engineering ),Operations research,Reliability ( engineering )
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|