|
|
|
|
LEADER |
00827nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_100910 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 52000
|
082 |
|
|
|a 628.5
|
082 |
|
|
|b Ph557
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Phước
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Phước, Dương Thị Thành, Nguyễn Thị Thanh Phượng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Hóa học xử lý môi trường
|
526 |
|
|
|b TN617
|
650 |
|
|
|a Pollution control tachnology
|
650 |
|
|
|x Industrial sanitation engineering
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|