|
|
|
|
LEADER |
00759nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_101369 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 30000
|
082 |
|
|
|a 658.4
|
082 |
|
|
|b K600
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ thuật ra quyết định quản trị :
|
245 |
|
0 |
|b Dùng trong quản trị điều hành sản xuất kinh doanh
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Xuân Thủy ....[et al.]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Tự động hóa sản xuất công nghiệp
|
526 |
|
|
|b CN394
|
650 |
|
|
|a Management science,Operations research
|
904 |
|
|
|i Năm (sửa số pl 658.4/Th523 thành 658.4/K600)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|