Hệ thống chế độ kế toán mới theo chuẩn mực kế toán Việt Nam
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00619nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_101372 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 657.7 | ||
082 | |b H250 | ||
245 | 0 | |a Hệ thống chế độ kế toán mới theo chuẩn mực kế toán Việt Nam | |
245 | 0 | |c Bộ tài chính | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2006 | ||
650 | |a Accounting | ||
650 | |x Specific phases,Business activity | ||
904 | |i Hiếu (sửa số pl 657.7/B450 thành 657.7/H250) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |