|
|
|
|
LEADER |
00703nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_101391 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 65000
|
082 |
|
|
|a 658.4
|
082 |
|
|
|b Ngh250
|
245 |
|
0 |
|a Nghệ thuật lãnh đạo doanh nghiệp :
|
245 |
|
0 |
|b Biết người, dùng người và thu phục người
|
245 |
|
0 |
|c Minh Giang, Nguyệt Ánh biên soạn
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Management,Business management,Leadership
|
904 |
|
|
|i Tuyến (sửa số pl 658.4/Gi106 thành 658.4/Ngh250)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|