|
|
|
|
LEADER |
00795nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_101392 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 86000
|
082 |
|
|
|a 005.3
|
082 |
|
|
|b T305
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Tiến
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình phổ cập tin học văn phòng Microsoft Windows XP, Microsoft Word 2003 ,Microsoft Excel 2003 :
|
245 |
|
0 |
|b Ấn bản dành cho mọi người
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Excel ( computer programs ),Windows ( computer programs ),Word ( computer programs ),Office practice
|
650 |
|
|
|x Automation
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|