Thuật ngữ xây dựng hầm Anh - Việt, có giải nghĩa
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00616nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_101439 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 65000 | ||
082 | |a 624.1903 | ||
082 | |b Tr513 | ||
100 | |a Nguyễn, Viết Trung | ||
245 | 0 | |a Thuật ngữ xây dựng hầm Anh - Việt, có giải nghĩa | |
245 | 0 | |c Nguyễn Viết Trung ...[et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2005 | ||
650 | |a Underground construction | ||
650 | |x Terminmology | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |