|
|
|
|
LEADER |
00688nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_101496 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 14000
|
082 |
|
|
|a 658.409
|
082 |
|
|
|b H468
|
100 |
|
|
|a William E. Heinecke
|
245 |
|
0 |
|a Gương doanh nhân
|
245 |
|
0 |
|b 21 luật vàng cho các doanh nhân
|
245 |
|
0 |
|c William E. Heinecke, Jonathan Marsh; biên dịch Lưu Văn Hy
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Managerial economics,Business economists
|
910 |
|
|
|a Vương
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|