|
|
|
|
LEADER |
00762nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_101566 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 15500
|
082 |
|
|
|a 338.47624
|
082 |
|
|
|b L105
|
100 |
|
|
|a Đỗ Thị Xuân Lan
|
245 |
|
0 |
|a Quản lý dự án xây dựng
|
245 |
|
0 |
|c Đỗ Thị Xuân Lan
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2003
|
526 |
|
|
|a Quản lý công trình xây dựng đô thị
|
526 |
|
|
|b MT264
|
650 |
|
|
|a construction industry
|
650 |
|
|
|x management
|
650 |
|
|
|y industrial project management
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|