|
|
|
|
LEADER |
00732nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_101567 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 10000
|
082 |
|
|
|a 624.068
|
082 |
|
|
|b V115
|
100 |
|
|
|a Lưu, Trường Văn
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập kinh tế xây dựng
|
245 |
|
0 |
|c Lưu Trường Văn
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Construction industry,Construction industry
|
650 |
|
|
|x Management,Materials management
|
904 |
|
|
|i Minh, Mai chuyển số PL từ 338.47624 thành 624.068
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|