Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ-quang-nhiệt-điện-nguyên tử-hạt nhân Anh - Anh - Việt ( Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học = English - English - Vietnamese dictionary of mechanics- optics-heating-electricity-atoms- nucleus ( Explanations )
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông vận tải
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00903nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_101571 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 215000 | ||
082 | |a 620.003 | ||
082 | |b H401 | ||
100 | |a Hoàng Hữu Hòa | ||
245 | 0 | |a Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ-quang-nhiệt-điện-nguyên tử-hạt nhân Anh - Anh - Việt ( Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học | |
245 | 0 | |b = English - English - Vietnamese dictionary of mechanics- optics-heating-electricity-atoms- nucleus ( Explanations ) | |
245 | 0 | |c Hoàng Hữu Hòa | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông vận tải | ||
260 | |c 2006 | ||
650 | |a technology,engineering | ||
650 | |x dictionaries,dictionaries | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |