| LEADER | 00447nam a2200169Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | CTU_1021 | ||
| 008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
| 082 | |a 500 | ||
| 082 | |b O.54 | ||
| 100 | |a A Oleinikov | ||
| 245 | 0 | |a Đồng hồ địa chất | |
| 245 | 2 | |c A Oleinikov, Lê Mạnh Chiến | |
| 260 | |a Hà Nội | ||
| 260 | |b KHKT | ||
| 260 | |c 1978 | ||
| 650 | |a geology | ||
| 980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ | ||