|
|
|
|
LEADER |
00766nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_102390 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 49000
|
082 |
|
|
|a 658.56
|
082 |
|
|
|b Ph561
|
100 |
|
|
|a Đồng, Thị Thanh Phương
|
245 |
|
0 |
|a Quản trị sản xuất và dịch vụ :
|
245 |
|
0 |
|b Lý thuyết và bài tập
|
245 |
|
0 |
|c Đồng Thị Thanh Phương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Quản lý sản xuất công nghiệp,Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
526 |
|
|
|b CN408,KT657
|
650 |
|
|
|a Industrial management,Materials management
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|