|
|
|
|
LEADER |
00716nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_102486 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 185000
|
082 |
|
|
|a 658.5
|
082 |
|
|
|b V308
|
100 |
|
|
|a Đỗ, Duy Việt
|
245 |
|
0 |
|a Quản trị sản xuất và tác nghiệp trong đổi mới và hội nhập
|
245 |
|
0 |
|c Đỗ Duy Việt, Phan Sơn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
526 |
|
|
|b KT657
|
650 |
|
|
|a Industrial management,Production management
|
904 |
|
|
|i Hiếu, Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|