|
|
|
|
LEADER |
00748nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_102610 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 90000
|
082 |
|
|
|a 621.382
|
082 |
|
|
|b Ph561
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Hữu Phương
|
245 |
|
0 |
|a Mạch số :
|
245 |
|
0 |
|b dùng cho sinh viên đại học ngành điện tử, tự động hóa, viễn thông, tin học,...
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hữu Phương
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Kỹ thuật số
|
526 |
|
|
|b CN151
|
650 |
|
|
|a Digital electronics,Electronic circuits
|
904 |
|
|
|i Vương, Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|