|
|
|
|
LEADER |
00789nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_103108 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 27000
|
082 |
|
|
|a 624.068
|
082 |
|
|
|b Th107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Công Thạnh
|
245 |
|
0 |
|a Kinh tế xây dựng
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Công Thạnh
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Construction industry,Construction industry,Ngành xây dựng,Ngành xây dựng
|
650 |
|
|
|x Estimate,Management,Ước tính,Quản lý
|
904 |
|
|
|i Vương, Mai chuyển số PL từ 338.47624 thành 624.068
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|