|
|
|
|
LEADER |
00721nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_103560 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 42500
|
082 |
|
|
|a 338.9
|
082 |
|
|
|b H450
|
100 |
|
|
|a Đinh, Phi Hỗ
|
245 |
|
0 |
|a Kinh tế phát triển :
|
245 |
|
0 |
|b Lý thuyết và thực tiễn = Development economic : Theory and practice
|
245 |
|
0 |
|c Đinh Phi Hỗ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a Kinh tế phát triển
|
526 |
|
|
|b KT631
|
650 |
|
|
|a Economic development
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|