|
|
|
|
LEADER |
00733nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_103616 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 42000
|
082 |
|
|
|a 658.15
|
082 |
|
|
|b T103
|
245 |
|
0 |
|a Tài chính dành cho người quản lý =
|
245 |
|
0 |
|b Finance for managers
|
245 |
|
0 |
|c Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Corporations,Business interprises,Financial management
|
650 |
|
|
|x Finance,Finance
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|