Tư liệu kinh tế - Xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam = Socio - Economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in Vietnam
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00835nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_103677 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 400000 | ||
082 | |a 330.9 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Tổng cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Tư liệu kinh tế - Xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam = | |
245 | 0 | |b Socio - Economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in Vietnam | |
245 | 0 | |c Tổng cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2006 | ||
650 | |a Economic conditions,Social conditions | ||
650 | |y 2006,2006 | ||
650 | |z Vietnam,Vietnam | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |