|
|
|
|
LEADER |
00754nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_103820 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 8400
|
082 |
|
|
|a 530.076
|
082 |
|
|
|b B312/T.2
|
100 |
|
|
|a Lương, Duyên Bình
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập Vật lý đại cương
|
245 |
|
0 |
|c Lương Duyên Bình
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a Cơ học đại dương 2,Vật lý đại cương,Điện và quang đại cương
|
526 |
|
|
|b SP134,TN048,TN016
|
650 |
|
|
|a Electricity,Oscillation
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, etc.,Problems, exercises, etc.
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|