|
|
|
|
LEADER |
00866nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_103903 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 17800
|
082 |
|
|
|a 541
|
082 |
|
|
|b C460/P.2
|
245 |
|
0 |
|a Cơ sở lý thuyết hóa học :
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hạnh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Thermodynamics,Chemistry, physical and theoretical.,Electrrochemistry
|
904 |
|
|
|i Minh,Qhieu đã sửa trong CSDL ( sách bộ nhiều tập, có nhiều tgiả khác nhau, thống nhất lấy tên sách làm tiêu đề mtả chính)
|
910 |
|
|
|a Biêu ghi này ở Khoa khoa học 3 cuốn chưa thay nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|