|
|
|
|
LEADER |
00749nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_103935 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 150000
|
082 |
|
|
|a 338.16
|
082 |
|
|
|b V500
|
110 |
|
|
|a Vụ Khoa học và công nghệ
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật phục vụ sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
245 |
|
0 |
|c Vụ Khoa học và công nghệ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Technological transfer,Agriculture,Vietnam
|
650 |
|
|
|x Economic conditions,Developing countries,Agricultural aspects
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|