Niên giám thống kê 2005 = Statistical yearbook of Vietnam 2005
Nội dung quyển sách phản ánh những thông tin bằng số về kinh tế xã hội Việt Nam trong năm 2005 cho cả nước và từng địa phương
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00878nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_104000 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 200000 | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b T455/2005 | ||
110 | |a Tổng Cục Thống Kê | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 2005 | |
245 | 0 | |b = Statistical yearbook of Vietnam 2005 | |
245 | 0 | |c Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng Cục Thống Kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Nội dung quyển sách phản ánh những thông tin bằng số về kinh tế xã hội Việt Nam trong năm 2005 cho cả nước và từng địa phương | ||
650 | |a Statistics | ||
650 | |z Vietnam | ||
904 | |i Bằng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |